--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
báo ảnh
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
báo ảnh
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: báo ảnh
Your browser does not support the audio element.
+
illustrated magazine
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "báo ảnh"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"báo ảnh"
:
bộ hình
bộ hành
bộ binh
bỏ mình
bạo hành
bạo bệnh
báo ảnh
bảo hành
bào ảnh
Lượt xem: 797
Từ vừa tra
+
báo ảnh
:
illustrated magazine
+
ngàn
:
mountains and forestssố từ.thousand
+
behind
:
sau, ở đằng sauto stay behind ở lại đằng sauto fall behind rớt lại đằng sauto look behind nhìn lại đằng sau
+
drunken revelry
:
Cuộc chè chén ồn ào; cảnh truy hoan trác táng; dịp truy hoan trác táng
+
about-face
:
(quân sự) sự quay đằng sau